Đội hình Đội_tuyển_bóng_chuyền_nam_quốc_gia_Thái_Lan

Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Thái Lan tham dự vòng loại giải vô địch thế giới 2018.

Stt.TênNgày sinhChiều caoNhảy đậpNhảy chắnCâu lạc bộ năm 2016–17
1Raksakaew, JirayuJirayu Raksakaew3 tháng 8 năm 19871,94 m (6 ft 4 in)350 cm (11 ft 6 in)330 cm (10 ft 10 in) Saraburi
2Toontupthai, PiyaratPiyarat Toontupthai (L)10 tháng 12 năm 19871,72 m (5 ft 8 in) Air Force
4Saengsee, KitisakKitisak Saengsee16 tháng 1 năm 19951,90 m (6 ft 3 in)340 cm (11 ft 2 in)325 cm (10 ft 8 in) Air Force
5Nilsawai, KissadaKissada Nilsawai17 tháng 4 năm 19922,02 m (6 ft 8 in)350 cm (11 ft 6 in)335 cm (11 ft 0 in) Air Force
7Wongton, BoonyaritBoonyarit Wongton21 tháng 1 năm 19981,82 m (6 ft 0 in)325 cm (10 ft 8 in)310 cm (10 ft 2 in) Nakhon Ratchasima
8Chandahuadong, ChakkritChakkrit Chandahuadong5 tháng 12 năm 19961,85 m (6 ft 1 in)310 cm (10 ft 2 in)300 cm (9 ft 10 in) Nakhon Ratchasima
9Sriutthawong, KittikunKittikun Sriutthawong 1 tháng 10 năm 19861,92 m (6 ft 4 in)338 cm (11 ft 1 in)308 cm (10 ft 1 in) NK Fitness Samutsakhon
10Namkhuntod, PhongpetPhongpet Namkhuntod19 tháng 7 năm 19931,90 m (6 ft 3 in)320 cm (10 ft 6 in)308 cm (10 ft 1 in) Ratchaburi
12Pakdeekaew, AnuchitAnuchit Pakdeekaew29 tháng 9 năm 19961,90 m (6 ft 3 in) Air Force
13Maneewong, MawinMawin Maneewong5 tháng 11 năm 19961,94 m (6 ft 4 in)335 cm (11 ft 0 in)320 cm (10 ft 6 in) Air Force
14Somkane, KitsadaKitsada Somkane28 tháng 11 năm 19901,90 m (6 ft 3 in)342 cm (11 ft 3 in)312 cm (10 ft 3 in) Nakhon Ratchasima
16Koonmee, KantapatKantapat Koonmee17 tháng 4 năm 19982,04 m (6 ft 8 in)352 cm (11 ft 7 in)338 cm (11 ft 1 in) Air Force
17Charoensuk, SaranchitSaranchit Charoensuk20 tháng 7 năm 19871,81 m (5 ft 11 in) Air Force
18Puanglib, MontriMontri Puanglib (L)24 tháng 3 năm 19901,71 m (5 ft 7 in)310 cm (10 ft 2 in)280 cm (9 ft 2 in) Ratchaburi